| Tổng số dòng : 257 |
|
atiso
|
|
bao gói
|
|
bắp cải
|
|
bầu bí
|
|
bí đao
|
|
bí đỏ
|
|
bí ngô
|
|
bí xanh
|
|
bơ
|
|
bông
|
|
bông vải
|
|
bông vải
(xử lý hạt giống)
|
|
bông xoài
|
|
bưởi
|
|
cà
|
|
ca cao
|
|
cà chua
|
|
cà pháo
|
|
cà phê
|
|
cà rốt
|
|
cà tím
|
|
cải
|
|
cải bắp
|
|
cải bẹ
|
|
cải bẹ xanh
|
|
cải bó xôi
|
|
cải bông
|
|
cải củ
|
|
cải làn
|
|
cải ngọt
|
|
cải thảo
|
|
cải xanh
|
|
cam
|
|
cam quýt
|
|
cần tây
|
|
cao cao
|
|
cao su
|
|
cây ăn quả
|
|
cây bó xôi
|
|
cây cảnh
|
|
cây có múi
|
|
cây điều
|
|
cây hoa hồng
|
|
cây hoa huệ
|
|
cây lâm nghiệp
|
|
cây vừng
|
|
chanh
|
|
chanh dây
|
|
chanh leo
|
|
chè
|
|
chôm chôm
|
|
chuối
|
|
chuồng trại
|
|
cỏ nuôi bò
|
|
cỏ sân golf
|
|
công trình xây dựng
|
|
công trình
xây dựng
|
|
đào
|
|
đào cảnh
|
|
đập
|
|
đất chưa canh tác
|
|
đất chưa trồng trọt
|
|
đậu
|
|
đậu bắp
|
|
đậu cô ve
|
|
đậu côve
|
|
đậu đỗ
|
|
đậu đũa
|
|
đậu Hà Lan
|
|
đậu lấy hạt
|
|
đậu nành
|
|
dâu nuôi tằm
|
|
đậu que
|
|
dâu tây
|
|
đậu trạch
|
|
đậu tương
|
|
đậu tương (xử lý hạt giống)
|
|
đậu tương(xử lý hạt giống)
|
|
đậu xanh
|
|
đay
|
|
đê
|
|
đê điều
|
|
điều
|
|
doi
|
|
đồng ruộng
|
|
đu đủ
|
|
dưa
|
|
dứa
|
|
dừa
|
|
dua chuột
|
|
dưa chuột
|
|
dua hấu
|
|
dưa hấu
|
|
dưa hấu; bầu bí; lạc;
rau cải; đậu côve
|
|
dưa leo
|
|
dưa lưới
|
|
gấc
|
|
giá đậu xanh
|
|
gỗ
|
|
gỗ sau chế biến
|
|
gừng
|
|
hang
|
|
hàng rào quanh công trình xây dựng
|
|
hành
|
|
hành tây
|
|
Hành tây (xử lý hạt giống)
|
|
hồ tiêu
|
|
hoa
|
|
hoa cây cảnh
|
|
hoa cúc
|
|
hoa đào
|
|
hoa đồng tiền
|
|
hoa hồng
|
|
hoa huệ
|
|
hoa lay ơn
|
|
hoa ly
|
|
hoa lyly
|
|
hoa mai
|
|
hồng
|
|
hồng xiêm
|
|
hồng xiêm (sapô)
|
|
jiangsu chemspec agro-chemical corporation
|
|
khế
|
|
kho
|
|
kho bảo quản ngô
|
|
kho tàng
|
|
Kho trống
|
|
khoai lang
|
|
khoai mỡ
|
|
khoai môn
|
|
khoai tây
|
|
khu quần cư
|
|
khử trùng kho trống
|
|
lạc
|
|
lạc (xử lý hạt giống)
|
|
làm giá đậu
|
|
lê
|
|
lúa
|
|
lúa (xử lý hạt giống)
|
|
lúa
(xử lý hạt giống)
|
|
lúa
(xử lý hạt giống)
|
|
lúa
(xử lý hạt giống)
|
|
lúa (xử lý hạt giống lúa)
|
|
lúa (xử lý hạt giống)
|
|
lúa cạn
|
|
lúa cấy
|
|
Lúa cấy;lúa sạ
|
|
lúa gieo
|
|
lúa gieo thẳng
|
|
lúa gieo
thắng
|
|
lúa gieo
thẳng
|
|
lúa mỳ
|
|
lúa sạ
|
|
lúa sạ
|
|
lúa sạ (gieo thẳng)
|
|
Lúa sạ (giống OMCF)
|
|
lúa(xử lý hạt giống)
|
|
mạ
|
|
mắc ca
|
|
mận
|
|
mây
|
|
mía
|
|
mít
|
|
mồng tơi
|
|
mướp
|
|
mướp đắng
|
|
na
|
|
nền móng
|
|
ngô
|
|
ngô (xử lý hạt giống)
|
|
ngô
(xử lý hạt giống)
|
|
ngô; mía
|
|
Ngũ cốc để rời
|
|
Ngũ cốc đóng bao
|
|
nhà
|
|
nhà cửa
|
|
nhà kho
|
|
nhà máy
|
|
nhà ở
|
|
nhãn
|
|
nhện đỏ
|
|
nho
|
|
Nhóm thuốc trừ bệnh: Triazole (Khô vằn/ lúa)
|
|
Nhóm thuốc trừ cỏ: Sulfonyl urea (cỏ/ lúa)
|
|
Nhóm thuốc trừ sâu: Carbamate (rầy nâu/ lúa) Lân hữu cơ (scl/ lúa) Pyrethroid (Sâu xanh/ rau cải)
|
|
nơi công cộng
|
|
nông sản
|
|
ổi
|
|
ớt
|
|
ớt chuông
|
|
phật thủ
|
|
phong lan
|
|
quần cư
|
|
quất hồng bì
|
|
quế
|
|
quýt
|
|
rau
|
|
rau cải
|
|
rau cải ngọt
|
|
rau cải thìa
|
|
rau cải xanh
|
|
rau cần
|
|
rau dền
|
|
rau gia vị
|
|
rau họ thập tự
|
|
rau mùi
|
|
rau muống
|
|
rau xà lách
|
|
rầy xanh
|
|
rễ cà phê
|
|
rễ hồ tiêu
|
|
roi
|
|
ruộng lúa
|
|
sắn
|
|
sắn dây
|
|
sầu riêng
|
|
sâu xanh bướm trắng
|
|
song
|
|
su hào
|
|
su su
|
|
súp lơ
|
|
súp lơ xanh
|
|
táo
|
|
thanh long
|
|
thông
|
|
Thức ăn gia súc
|
|
thùng
|
|
thuốc lá
|
|
Thuốc lá trong bình
|
|
thuốc lào
|
|
thuốc trừ bệnh hại cây trồng thuộc nhóm triazole
|
|
Thuốc trừ cỏ không chọn lọc
|
|
Thuốc trừ cỏ sau nẩy mầm
|
|
thuốc trừ cỏ sau nẩy mầm thuộc nhóm: (sulfonyl urea - cyclohexanedio - bipyridilium)
|
|
thuốc trừ sâu
|
|
thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid - carbamate
|
|
thuyền gỗ
|
|
tiêu
|
|
tỏi
|
|
trang trại
|
|
tre
|
|
tre.
|
|
trong kiện
|
|
trong xilô hay trong thùng
|
|
trừ bệnh
|
|
trừ cỏ
|
|
trứng gà
|
|
túi
|
|
vải
|
|
vải thiều
|
|
ván thuyền
|
|
vừng
|
|
xà lách
|
|
xà lách xoong
|
|
xoài
|
|
xử lý hạt giống lúa
|
|
xử lý hạt giống ngô
|