Tổng số dòng : 494 |
0.75 - 1.0 l/ha
|
15 - 20 ml/
bình 8 lít
|
ấu trùng ve sầu
|
bạc lá
|
bạc lá do vi khuẩn
|
bạc lá vi khuẩn
|
bạch tạng
|
bảo quản
|
bệnh đạo ôn
|
bệnh đạo ôn lá
|
Bệnh đốm nâu
|
bệnh khô vằn
|
bệnh mốc sương
|
bệnh phấn trắng
|
bệnh bạc lá
|
bệnh chạy dây
|
bệnh chảy mủ do Phytophthora
|
bệnh chết cây con
|
bệnh chết nhanh
|
Bệnh còng
|
bệnh đạo ôn
|
Bệnh đạo ôn
|
bệnh do nấm phythophthora
|
bệnh đổ ngã cây con
|
bệnh đốm lá
|
Bệnh đốm nâu
|
bệnh đốm vòng
|
bệnh ghẻ
|
bệnh giác ban
|
bệnh hoa lá
|
bệnh khô vằn
|
bệnh lem lép
|
bệnh lem lép hạt
|
bệnh loét
|
bệnh loét miệng cạo
|
bệnh loét quả
|
bệnh lúa von
|
bệnh mốc sương
|
bệnh nấm hồng
|
bệnh phấn trắng
|
bệnh rỉ sắt
|
bệnh sẹo
|
bệnh sương mai
|
bệnh thán thư
|
bệnh thối (gốc
|
bệnh thối hoa
|
bệnh thối lá
|
Bệnh thối ngọn
|
bệnh thối nhũn
|
bệnh thối quả
|
bệnh thối rễ
|
bệnh thối thân
|
bệnh vàng lá thối rễ do fusarium solani
|
biến màu quả
|
bọ cánh cứng
|
bọ cánh tơ
|
bọ hà
|
bọ hung
|
bọ nhảy
|
bọ nhảy sọc cong
|
bọ nhảy sọc cong vỏ lạc
|
bọ phấn
|
bọ phấn trắng
|
bọ trĩ
|
bọ xít
|
bọ xít dài
|
bọ xít hôi
|
bọ xít lưới
|
bọ xít muỗi
|
bướm trắng
|
cà phê
thán thư
|
cải xanh
|
cào cào
|
chấm xám
|
chất bám dính
|
chất làm tăng hiệu lực
|
châu chấu tre lưng vàng
|
châu chấu tre lưng
vàng
|
cháy bìa lá
|
cháy bìa lá gừng
|
chạy dây
|
chảy gôm
|
cháy lá
|
cháy lá do vi khuẩn
|
chảy mủ
|
chảy nhựa
|
cháy sớm
|
chết cây con
|
chết cây con (lở cổ rễ)
|
chết cây con do nấm
|
chết chậm
|
chết dây
|
chết ẻo
|
chết ẻo cây con
|
chết héo
|
chết khô
|
chết nhanh
|
chết rạp
|
chết rạp cây con
|
chết vàng cây con
|
chết xanh
|
chuột
|
chuột các loại
|
chuột hại kho tàng
|
cỏ
|
cỏ (gồm cả lúa cỏ)
|
cỏ bợ
|
cỏ các loại
|
cỏ chác
|
cỏ chác lác
|
cỏ dại
|
cỏ dại lá rộng
|
cỏ đuôi phụng
|
cỏ hại lúa
|
cỏ hàng năm
|
cỏ hào thảo
|
cỏ hoà bản
|
cỏ hòa bản
|
cỏ hoà bản và chác lác
|
cỏ hoà thảo
|
cỏ hòa thảo
|
cỏ hòa thảo lá rộng
|
cỏ hòa thảo lá rộng
|
cỏ hòa thảo và
lá rộng
|
cỏ hòa thảo và lá rộng
|
cỏ lá hẹp
|
cỏ lá rông
|
cỏ lá rộng
|
cỏ lá rộng và hòa thảo
|
cỏ lá rộng và hòa
thảo
|
cỏ lá rộng và năn lác
|
cỏ lác
|
cỏ lồng vực
|
cỏ mác
|
cỏ năn lá
|
cỏ năn lác
|
cỏ năn lác
|
cỏ năn lắc
|
cỏ năn lác lá rộng
|
con hà
|
côn trùng
|
côn trùng gây hại
|
côn trùng hại gỗ
|
còng
|
đạo ôn
|
đạo ôn
|
đạo ôn cổ bông
|
đạo ôn cổ bông
|
đạo ôn lá
|
đậu quả
|
dế dũi
|
đen lép hạt
|
đen lép hạt do vi khuẩn
|
đen thân
|
diệt chồi
|
diệt chồi nách
|
điều hòa
sinh trưởng
|
điều hoà sinh trưởng
|
điều hòa sinh trưởng
|
điều hòa sinh trưởng
|
dòi đục lá
|
dòi đục quả
|
đốm cành
|
đốm đen
|
đốm đen vi khuẩn
|
đốm đen xì mủ
|
đốm dọc vi khuẩn
|
đốm đồng tiền
|
đốm gạch
|
đốm góc cạnh
|
đốm lá
|
đốm lá lớn
|
đốm lá nhỏ
|
đốm lá sigatoka
|
đốm lá vi khuẩn
|
đốm lá vk
|
đốm mắt cua
|
đốm nâu
|
đốm phấn vàng
|
đốm quả
|
đốm rong
|
đốm sọc
|
đốm sọc vi khuẩn
|
đốm vằn
|
đốm vòng
|
đốm xám
|
đục quả
|
đục bẹ
|
dùng để chiết cành
|
ghẻ
|
ghẻ loét
|
ghẻ nhám
|
ghẻ sẹo
|
gỉ sắt
|
giả sương mai
|
héo cây con
|
Héo dây
|
héo dây thối củ
|
héo đen đầu lá
|
héo khô
|
héo rễ
|
héo rũ
|
héo rũ cây con
|
héo rũ do vi khuẩn
|
héo rũ gốc mốc trắng
|
héo rũ gốc trắng
|
héo rũ tàn lụi
|
héo rũ trắng gốc
|
héo vàng
|
héo xanh
|
héo xanh
vi khuẩn
|
héo xanh vi khuẩn
|
hồ tiêu
chết nhanh
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ
|
hoa cúc
|
hoa hồng
|
hòa thảo
|
khám
|
khảm
|
khô bông
|
khô cành
|
khô cành khô quả
|
khô đầu lá
|
khô dây
|
khô hoa rụng quả
|
khô quả
|
khô rụng quả
|
khô thân
|
khô vằn
|
khoai tây
mốc sương
|
kích thích
sinh trưởng
|
kích thích đậu quả
|
kích thích mủ
|
kích thích ra hoa
|
kích thích ra mủ
|
kích thích ra rễ
|
kích thích sinh trư¬ởng
|
kích thích sinh trưởng
|
kích thích sinh trưởng ra hoa
|
kích thích sinh trưởng tăng năng suất hoa kết nhiều quả; quả to đẹp
|
kích thích sinh
trưởng
|
kích thích tăng
đậu quả
|
kiến
|
ktst
|
lá rộng
|
làm chất hỗ trợ
|
làm chất phụ trợ; làm tăng hiệu quả diệt cỏ.
|
làm tăng hiệu quả của thuốc
|
lem lép hạt
|
lem lép hạt do vi khuẩn
|
lép vàng
|
lở cổ dễ
|
lở cỗ rễ
|
lở cổ rễ
|
lở cổ rễ cây con
|
lở cổ rễ do rhizoctonia solani
|
loét
|
loét miệng cạo
|
loét sẹo vi khuẩn
|
loét sọc mặt cạo
|
loét sọc miệng cạo
|
loét vi khuẩn
|
lúa cỏ
|
lúa von
|
mía
|
mốc hồng
|
mốc sương
|
mốc sương
(bạch tạng)
|
mốc xám
|
mốc xanh
|
mối
|
mối/ công trình đang xây dựng
|
mối/ công trình xây dựng mới
|
mối/ hàng rào phòng mối
|
mọt
|
mọt bột đỏ
|
mọt đục cành
|
mọt đục hạt nhỏ
|
mọt đục quả
|
mọt gạo
|
mọt kho
|
mọt ngô (sitophilus zeamais)
|
mục
|
muội đen
|
muội đen
(capnodium sp.)
|
muỗi hành
|
nấm
|
nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ
|
nấm hồng
|
nấm mục
|
nấm trong đất
|
năn lác
|
nhện
|
nhện đỏ
|
nhện đỏ nâu
|
nhện gié
|
nhện gié
sâu đục bẹ
|
nhện lông nhung
|
nứt dây
|
nứt dây chảy nhựa
|
nứt thân
chảy nhựa
|
nứt thân chảy nhựa
|
nứt thân xì mủ
|
nứt vỏ
|
nứt vỏ khô mủ
|
ốc bươu vàng
|
ốc bươu vàng
|
ốc nhớt
|
ốc sên
|
ốc sên nhỏ
|
phấn trắng
|
phồng lá
|
Pseudomonas spp
|
rau bợ
|
rau dừa
|
rau mác
|
rầy
|
rầy bông
|
rầy canh
|
rầy chổng cánh
|
rầy lưng trắng
|
râỳ nâu
|
rầy nâu
|
rầy nâu bọ trĩ
|
rầy nâu nhỏ
|
rầy phấn trắng
|
rầy xanh
|
rễ)
|
rệp
|
rệp bông
|
rệp bông trắng
|
rệp bông xơ
|
rệp cờ
|
rệp đào
|
rệp muội
|
rệp nâu
|
rệp sáp
|
rệp sáp
|
rệp sáp bột hồng
|
rệp sáp giả
|
rệp vảy
|
rệp vảy xanh
|
ri sắt
|
rỉ sắt
|
rỉ trắng
|
rong rêu
|
rụng lá
|
rụng lông chết dây
|
rụng quả
|
ruồi
|
ruồi đục lá
|
ruồi đục quả
|
ruồi hai lá
|
ruồi hại lá
|
ruồi hại quả
|
sáng gân
|
sâu đục quả
|
sâu khoang
|
sâu ăn bông
|
sâu ăn hoa
|
sâu ăn lá
|
sâu ăn lá0.5 lít/ha
|
sâu ăn tạp
|
sâu ba ba
|
sâu cắn gié
|
sâu chích hút
|
sâu cuốn lá
|
sâu cuốn lá đầu đen
|
sâu cuốn lá nhỏ
|
sâu đo
|
sâu đục
|
sâu đục bắp
|
sâu đục bẹ
|
sâu đục bông
|
sâu đục cành
|
sâu đục củ
|
sâu đục cuống
|
sâu đục cuống quả
|
sâu đục gân lá
|
sâu đục hoa
|
sâu đục ngọn
|
sâu đục nụ
|
sâu đục quả
|
sâu đục quả
|
Sâu đục qủa
|
sâu đục thân
|
sâu đục thân mình hồng
|
sâu đục trái
|
sâu gai
|
sâu gai sừng ăn lá
|
sâu hại trong đất
|
sâu hồng
|
sâu hồng đục quả
|
sâu keo
|
sâu keo mùa thu
|
sâu khoang
|
sâu năn
|
sâu phao
|
sâu phao đục bẹ
|
sâu róm
|
sâu tơ
|
sâu vẽ bùa
|
sâu xám
|
sâu xám bọ nhảy
|
sâu xanh
|
sâu xanh ăn lá
|
sâu xanh bướm trắng
|
sâu xanh da lán
|
sâu xanh da láng
|
sâu xanh đục bắp
|
sâu xanh sọc trắng
|
sâu
xanh da láng
|
sẹo
|
sọc lá
|
sùng đất
|
sưng rễ
|
sương ma
|
sương mai
|
sương mại
|
tăng đậu quả
|
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây
|
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa
|
tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus
|
tảo đỏ
|
thân do nấm
|
thán thư
|
thán thư hoa
|
thán thư quả
|
thối
|
thối bẹ
|
thối búp
|
thối búp do nấm bệnh
|
thối cổ rễ
|
thối củ
|
thối cuống
|
thối đen
|
thối đen gân lá
|
thối đen vi khuẩn
|
thối do vi khuẩn
|
thối gốc
|
thối gốc chảy nhựa
|
thối gốc rễ
|
thối gốc vi khuẩn
|
thối hạch
|
thối hạt vi khuẩn
|
thối hoa
|
thối lá
|
thối mạ
|
thối nâu quả
|
thối nhũn
|
thồi nhũn
|
thối nhũn do vi khuẩn
|
thối nhũn vi khuẩn
|
thối nõn
|
thối nứt trái do vi khuẩn
|
thối quả
|
thối quả do vi khuẩn
|
thối rễ
|
thối rễ chết nhanh
|
thối rễ do nấm bệnh
|
thối thân
|
thối thân vi khuẩn
|
thối thân xì mủ
|
thối trái
|
thối vi khuẩn
|
thối xanh
|
thốt nứt trái do vi khuẩn
|
tiêm lửa
|
trừ mối trong bảo quản gỗ
|
tuyến trùng
|
ung thư
|
vàng lá
|
vàng lá chín sớm
|
vàng lá chín sớm do nấm
|
vàng lá do nấm
|
vàng lá rụng
|
vàng lá thối rễ
|
vàng rụng lá
|
ve sầu
|
vòi voi đục nõn
|
xì mủ
|
xỉ mủ
|
xoăn lá
|
xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm fusarium sp
|
Xử lý hạt
|
xử lý hạt giống
|
xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von
|
xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu
|